SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN Interpon
Interpon Product Type
Interpon Series | Product Type | Strong point | Vietnam Site Link |
Interpon 100 | Epoxy | Tính bền với hóa chất | |
Interpon A 400 | Acrylics Clear | Màu sắc tinh khiết, rất bền | |
Interpon 700 | Epoxy-polyester | Lớp sơn mịn, đều màu | |
Interpon 600 | Polyester - TGIC | Độ bền với thời tiết tốt | |
Interpon 610 | Polyester - TGIC free | Độ bền với thời tiết tốt | |
Interpon 200 | Polyurethane | Độ bền với hóa chất tốt, độ cứng cao | |
Interpon A 4000 | Polyester
OEM Approved | Ứng dụng cho sản phẩm bánh xe hợp kim | |
Interpon D34 | Polyester
-Architectual | Độ bền với thời tiết tốt | |
Interpon D1010 | Warrantee product | Độ bền cao, đạt tiêu chuẩn AAMA2603-13 hoặc
Qualicoat Class 1 | |
Interpon D2015 | Độ bền rất cao, đạt tiêu chuẩn AAMA2604-13 hoặc
Qualicoat Class 2 | ||
Interpon D3020 | Độ bền cực cao, đạt tiêu chuẩn AAMA2605-13 hoặc Qualicoat Class 3 | ||
Interpon F1000 | Indoor Furniture | Cải thiện khả năng chống trầy xước | |
Interpon F1500 | Outdoor Furniture | Cải thiện khả năng chống trầy xước |
Specialties:
|
Interpon AS | Application Stabilized | Chất lượng ổn định đối với các sản phẩm kim loại |
Interpon PZ | Anti-corrosion primer/ Sơn lót chống ăn mòn (chống gỉ) | Khả năng chống ăn mòn và chịu hóa học tuyệt vời |
Interpon EC | Easy to Clean
(lau chùi dễ dàng) | Sơn bột tĩnh điện ngoài trời tính bền cao |
Interpon AM | Anti-Microbial
(Sơn kháng khuẩn) | Sơn kháng khuẩn, vi trùng
(được phê chuẩn bơi Biocote) |
Resicoat | Function Epoxy | Ứng dụng cho các loại ống, xe buýt,
vật liệu cách điện |
Interpon STF | Primer/
Sơn lót | Độ bền với hóa chất và khả năng chống ăn mòn cao |
Interpon Wood coatings | Indoor Furniture/
Đồ đạc trong nhà | Sơn có nhiệt độ sấy thấp thích hợp các loại gỗ ép
(ván ép bột sợi có tỷ trọng trung bình) MDF |
Interpon LB | Low bake powder/
Sơn nhiệt độ sấy thấp | Thích hợp sử dụng cho các vật dụng trong nhà,
tiết kiệm điện năng. |
Interpon HT | Heat-resistant
/Sơn chịu nhiệt | Khả năng chịu nhiệt cao |